Chuyển đổi centimét sang tấn-lực (dài)/inch vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị tấn-lực (dài)/inch vuông [inch]
centimét [centimeter]
tấn-lực (dài)/inch vuông [inch]

centimét

Định nghĩa:

tấn-lực (dài)/inch vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang tấn-lực (dài)/inch vuông

centimét [centimeter] tấn-lực (dài)/inch vuông [inch]
0.01 centimeter 0.000000 inch
0.10 centimeter 0.000000 inch
1 centimeter 0.000000 inch
2 centimeter 0.000000 inch
3 centimeter 0.000000 inch
5 centimeter 0.000000 inch
10 centimeter 0.000000 inch
20 centimeter 0.000000 inch
50 centimeter 0.000000 inch
100 centimeter 0.000001 inch
1000 centimeter 0.000006 inch

Cách chuyển đổi centimét sang tấn-lực (dài)/inch vuông

1 centimeter = 0.000000 inch

1 inch = 154442563 centimeter

Ví dụ

Convert 15 centimeter to inch:
15 centimeter = 15 × 0.000000 inch = 0.000000 inch

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi centimét sang các đơn vị Sức ép khác