Chuyển đổi centimét sang tấn-lực (dài)/feet vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị tấn-lực (dài)/feet vuông [foot]
centimét [centimeter]
tấn-lực (dài)/feet vuông [foot]

centimét

Định nghĩa:

tấn-lực (dài)/feet vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang tấn-lực (dài)/feet vuông

centimét [centimeter] tấn-lực (dài)/feet vuông [foot]
0.01 centimeter 0.000000 foot
0.10 centimeter 0.000000 foot
1 centimeter 0.000001 foot
2 centimeter 0.000002 foot
3 centimeter 0.000003 foot
5 centimeter 0.000005 foot
10 centimeter 0.000009 foot
20 centimeter 0.000019 foot
50 centimeter 0.000047 foot
100 centimeter 0.000093 foot
1000 centimeter 0.000932 foot

Cách chuyển đổi centimét sang tấn-lực (dài)/feet vuông

1 centimeter = 0.000001 foot

1 foot = 1072518 centimeter

Ví dụ

Convert 15 centimeter to foot:
15 centimeter = 15 × 0.000001 foot = 0.000014 foot

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi centimét sang các đơn vị Sức ép khác