Chuyển đổi centimét sang gigapascal

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị gigapascal [GPa]
centimét [centimeter]
gigapascal [GPa]

centimét

Định nghĩa:

gigapascal

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang gigapascal

centimét [centimeter] gigapascal [GPa]
0.01 centimeter 0.000000 GPa
0.10 centimeter 0.000000 GPa
1 centimeter 0.000000 GPa
2 centimeter 0.000000 GPa
3 centimeter 0.000000 GPa
5 centimeter 0.000000 GPa
10 centimeter 0.000000 GPa
20 centimeter 0.000000 GPa
50 centimeter 0.000000 GPa
100 centimeter 0.000000 GPa
1000 centimeter 0.000000 GPa

Cách chuyển đổi centimét sang gigapascal

1 centimeter = 0.000000 GPa

1 GPa = 10000000000 centimeter

Ví dụ

Convert 15 centimeter to GPa:
15 centimeter = 15 × 0.000000 GPa = 0.000000 GPa

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi centimét sang các đơn vị Sức ép khác