Chuyển đổi centimét sang centimét thủy ngân (0°C)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]
centimét
Định nghĩa:
centimét thủy ngân (0°C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét sang centimét thủy ngân (0°C)
| centimét [centimeter] | centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)] |
|---|---|
| 0.01 centimeter | 0.000001 (0°C) |
| 0.10 centimeter | 0.000008 (0°C) |
| 1 centimeter | 0.000075 (0°C) |
| 2 centimeter | 0.000150 (0°C) |
| 3 centimeter | 0.000225 (0°C) |
| 5 centimeter | 0.000375 (0°C) |
| 10 centimeter | 0.000750 (0°C) |
| 20 centimeter | 0.001500 (0°C) |
| 50 centimeter | 0.003750 (0°C) |
| 100 centimeter | 0.007501 (0°C) |
| 1000 centimeter | 0.0750 (0°C) |
Cách chuyển đổi centimét sang centimét thủy ngân (0°C)
1 centimeter = 0.000075 (0°C)
1 (0°C) = 13332 centimeter
Ví dụ
Convert 15 centimeter to (0°C):
15 centimeter = 15 × 0.000075 (0°C) = 0.001125 (0°C)