Chuyển đổi centimét sang Áp suất tiêu chuẩn

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị Áp suất tiêu chuẩn [atm]
centimét [centimeter]
Áp suất tiêu chuẩn [atm]

centimét

Định nghĩa:

Áp suất tiêu chuẩn

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang Áp suất tiêu chuẩn

centimét [centimeter] Áp suất tiêu chuẩn [atm]
0.01 centimeter 0.000000 atm
0.10 centimeter 0.000000 atm
1 centimeter 0.000001 atm
2 centimeter 0.000002 atm
3 centimeter 0.000003 atm
5 centimeter 0.000005 atm
10 centimeter 0.000010 atm
20 centimeter 0.000020 atm
50 centimeter 0.000049 atm
100 centimeter 0.000099 atm
1000 centimeter 0.000987 atm

Cách chuyển đổi centimét sang Áp suất tiêu chuẩn

1 centimeter = 0.000001 atm

1 atm = 1013250 centimeter

Ví dụ

Convert 15 centimeter to atm:
15 centimeter = 15 × 0.000001 atm = 0.000015 atm

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi centimét sang các đơn vị Sức ép khác