Chuyển đổi centimét sang khí quyển kỹ thuật

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị khí quyển kỹ thuật [at]
centimét [centimeter]
khí quyển kỹ thuật [at]

centimét

Định nghĩa:

khí quyển kỹ thuật

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang khí quyển kỹ thuật

centimét [centimeter] khí quyển kỹ thuật [at]
0.01 centimeter 0.000000 at
0.10 centimeter 0.000000 at
1 centimeter 0.000001 at
2 centimeter 0.000002 at
3 centimeter 0.000003 at
5 centimeter 0.000005 at
10 centimeter 0.000010 at
20 centimeter 0.000020 at
50 centimeter 0.000051 at
100 centimeter 0.000102 at
1000 centimeter 0.001020 at

Cách chuyển đổi centimét sang khí quyển kỹ thuật

1 centimeter = 0.000001 at

1 at = 980665 centimeter

Ví dụ

Convert 15 centimeter to at:
15 centimeter = 15 × 0.000001 at = 0.000015 at

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi centimét sang các đơn vị Sức ép khác