Chuyển đổi centimét sang feet nước (60°F)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị feet nước (60°F) [ftAq]
centimét [centimeter]
feet nước (60°F) [ftAq]

centimét

Định nghĩa:

feet nước (60°F)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang feet nước (60°F)

centimét [centimeter] feet nước (60°F) [ftAq]
0.01 centimeter 0.000000 ftAq
0.10 centimeter 0.000003 ftAq
1 centimeter 0.000033 ftAq
2 centimeter 0.000067 ftAq
3 centimeter 0.000100 ftAq
5 centimeter 0.000167 ftAq
10 centimeter 0.000335 ftAq
20 centimeter 0.000670 ftAq
50 centimeter 0.001674 ftAq
100 centimeter 0.003349 ftAq
1000 centimeter 0.0335 ftAq

Cách chuyển đổi centimét sang feet nước (60°F)

1 centimeter = 0.000033 ftAq

1 ftAq = 29861 centimeter

Ví dụ

Convert 15 centimeter to ftAq:
15 centimeter = 15 × 0.000033 ftAq = 0.000502 ftAq

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi centimét sang các đơn vị Sức ép khác