Chuyển đổi centimét sang milimét nước (4°C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị milimét nước (4°C) [(4°C)]
centimét [centimeter]
milimét nước (4°C) [(4°C)]

centimét

Định nghĩa:

milimét nước (4°C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang milimét nước (4°C)

centimét [centimeter] milimét nước (4°C) [(4°C)]
0.01 centimeter 0.000102 (4°C)
0.10 centimeter 0.001020 (4°C)
1 centimeter 0.0102 (4°C)
2 centimeter 0.0204 (4°C)
3 centimeter 0.0306 (4°C)
5 centimeter 0.0510 (4°C)
10 centimeter 0.1020 (4°C)
20 centimeter 0.2039 (4°C)
50 centimeter 0.5099 (4°C)
100 centimeter 1.02 (4°C)
1000 centimeter 10.20 (4°C)

Cách chuyển đổi centimét sang milimét nước (4°C)

1 centimeter = 0.010197 (4°C)

1 (4°C) = 98.06 centimeter

Ví dụ

Convert 15 centimeter to (4°C):
15 centimeter = 15 × 0.010197 (4°C) = 0.152962 (4°C)

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi centimét sang các đơn vị Sức ép khác