Chuyển đổi centimét sang centimét nước (4°C)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị centimét nước (4°C) [(4°C)]
centimét
Định nghĩa:
centimét nước (4°C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét sang centimét nước (4°C)
| centimét [centimeter] | centimét nước (4°C) [(4°C)] |
|---|---|
| 0.01 centimeter | 0.000010 (4°C) |
| 0.10 centimeter | 0.000102 (4°C) |
| 1 centimeter | 0.001020 (4°C) |
| 2 centimeter | 0.002039 (4°C) |
| 3 centimeter | 0.003059 (4°C) |
| 5 centimeter | 0.005099 (4°C) |
| 10 centimeter | 0.0102 (4°C) |
| 20 centimeter | 0.0204 (4°C) |
| 50 centimeter | 0.0510 (4°C) |
| 100 centimeter | 0.1020 (4°C) |
| 1000 centimeter | 1.02 (4°C) |
Cách chuyển đổi centimét sang centimét nước (4°C)
1 centimeter = 0.001020 (4°C)
1 (4°C) = 980.64 centimeter
Ví dụ
Convert 15 centimeter to (4°C):
15 centimeter = 15 × 0.001020 (4°C) = 0.015296 (4°C)