Chuyển đổi centimét sang psi

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị psi [psi]
centimét [centimeter]
psi [psi]

centimét

Định nghĩa:

psi

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang psi

centimét [centimeter] psi [psi]
0.01 centimeter 0.000000 psi
0.10 centimeter 0.000001 psi
1 centimeter 0.000015 psi
2 centimeter 0.000029 psi
3 centimeter 0.000044 psi
5 centimeter 0.000073 psi
10 centimeter 0.000145 psi
20 centimeter 0.000290 psi
50 centimeter 0.000725 psi
100 centimeter 0.001450 psi
1000 centimeter 0.0145 psi

Cách chuyển đổi centimét sang psi

1 centimeter = 0.000015 psi

1 psi = 68948 centimeter

Ví dụ

Convert 15 centimeter to psi:
15 centimeter = 15 × 0.000015 psi = 0.000218 psi

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi centimét sang các đơn vị Sức ép khác