Chuyển đổi centimét sang inch nước (60°F)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị inch nước (60°F) [inAq]
centimét [centimeter]
inch nước (60°F) [inAq]

centimét

Định nghĩa:

inch nước (60°F)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang inch nước (60°F)

centimét [centimeter] inch nước (60°F) [inAq]
0.01 centimeter 0.000004 inAq
0.10 centimeter 0.000040 inAq
1 centimeter 0.000402 inAq
2 centimeter 0.000804 inAq
3 centimeter 0.001206 inAq
5 centimeter 0.002009 inAq
10 centimeter 0.004019 inAq
20 centimeter 0.008037 inAq
50 centimeter 0.0201 inAq
100 centimeter 0.0402 inAq
1000 centimeter 0.4019 inAq

Cách chuyển đổi centimét sang inch nước (60°F)

1 centimeter = 0.000402 inAq

1 inAq = 2488 centimeter

Ví dụ

Convert 15 centimeter to inAq:
15 centimeter = 15 × 0.000402 inAq = 0.006028 inAq

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi centimét sang các đơn vị Sức ép khác