Chuyển đổi Đơn vị X sang yard

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Đơn vị X [X] sang đơn vị yard [yd]
Đơn vị X [X]
yard [yd]

Đơn vị X

Định nghĩa:

yard

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Đơn vị X sang yard

Đơn vị X [X] yard [yd]
0.01 X 0.000000 yd
0.10 X 0.000000 yd
1 X 0.000000 yd
2 X 0.000000 yd
3 X 0.000000 yd
5 X 0.000000 yd
10 X 0.000000 yd
20 X 0.000000 yd
50 X 0.000000 yd
100 X 0.000000 yd
1000 X 0.000000 yd

Cách chuyển đổi Đơn vị X sang yard

1 X = 0.000000 yd

1 yd = 9125019958486 X

Ví dụ

Convert 15 X to yd:
15 X = 15 × 0.000000 yd = 0.000000 yd

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi Đơn vị X sang các đơn vị Chiều dài khác