Chuyển đổi Đơn vị X sang kiloparsec
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Đơn vị X [X] sang đơn vị kiloparsec [kpc]
Đơn vị X
Định nghĩa:
kiloparsec
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Đơn vị X sang kiloparsec
| Đơn vị X [X] | kiloparsec [kpc] |
|---|---|
| 0.01 X | 0.000000 kpc |
| 0.10 X | 0.000000 kpc |
| 1 X | 0.000000 kpc |
| 2 X | 0.000000 kpc |
| 3 X | 0.000000 kpc |
| 5 X | 0.000000 kpc |
| 10 X | 0.000000 kpc |
| 20 X | 0.000000 kpc |
| 50 X | 0.000000 kpc |
| 100 X | 0.000000 kpc |
| 1000 X | 0.000000 kpc |
Cách chuyển đổi Đơn vị X sang kiloparsec
1 X = 0.000000 kpc
1 kpc = 307927269407632113342867509870592 X
Ví dụ
Convert 15 X to kpc:
15 X = 15 × 0.000000 kpc = 0.000000 kpc