Chuyển đổi Đơn vị X sang fathom

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Đơn vị X [X] sang đơn vị fathom [fath]
Đơn vị X [X]
fathom [fath]

Đơn vị X

Định nghĩa:

fathom

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Đơn vị X sang fathom

Đơn vị X [X] fathom [fath]
0.01 X 0.000000 fath
0.10 X 0.000000 fath
1 X 0.000000 fath
2 X 0.000000 fath
3 X 0.000000 fath
5 X 0.000000 fath
10 X 0.000000 fath
20 X 0.000000 fath
50 X 0.000000 fath
100 X 0.000000 fath
1000 X 0.000000 fath

Cách chuyển đổi Đơn vị X sang fathom

1 X = 0.000000 fath

1 fath = 18250039916973 X

Ví dụ

Convert 15 X to fath:
15 X = 15 × 0.000000 fath = 0.000000 fath

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi Đơn vị X sang các đơn vị Chiều dài khác