Chuyển đổi Đơn vị X sang Bán kính electron (cổ điển)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Đơn vị X [X] sang đơn vị Bán kính electron (cổ điển) [(classical)]
Đơn vị X
Định nghĩa:
Bán kính electron (cổ điển)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Đơn vị X sang Bán kính electron (cổ điển)
| Đơn vị X [X] | Bán kính electron (cổ điển) [(classical)] |
|---|---|
| 0.01 X | 0.3556 (classical) |
| 0.10 X | 3.56 (classical) |
| 1 X | 35.56 (classical) |
| 2 X | 71.12 (classical) |
| 3 X | 106.68 (classical) |
| 5 X | 177.80 (classical) |
| 10 X | 355.61 (classical) |
| 20 X | 711.21 (classical) |
| 50 X | 1778 (classical) |
| 100 X | 3556 (classical) |
| 1000 X | 35561 (classical) |
Cách chuyển đổi Đơn vị X sang Bán kính electron (cổ điển)
1 X = 35.56 (classical)
1 (classical) = 0.028121 X
Ví dụ
Convert 15 X to (classical):
15 X = 15 × 35.56 (classical) = 533.41 (classical)