Chuyển đổi Đơn vị X sang độ rộng ngón tay
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Đơn vị X [X] sang đơn vị độ rộng ngón tay [fingerbreadth]
Đơn vị X
Định nghĩa:
độ rộng ngón tay
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Đơn vị X sang độ rộng ngón tay
| Đơn vị X [X] | độ rộng ngón tay [fingerbreadth] |
|---|---|
| 0.01 X | 0.000000 fingerbreadth |
| 0.10 X | 0.000000 fingerbreadth |
| 1 X | 0.000000 fingerbreadth |
| 2 X | 0.000000 fingerbreadth |
| 3 X | 0.000000 fingerbreadth |
| 5 X | 0.000000 fingerbreadth |
| 10 X | 0.000000 fingerbreadth |
| 20 X | 0.000000 fingerbreadth |
| 50 X | 0.000000 fingerbreadth |
| 100 X | 0.000000 fingerbreadth |
| 1000 X | 0.000000 fingerbreadth |
Cách chuyển đổi Đơn vị X sang độ rộng ngón tay
1 X = 0.000000 fingerbreadth
1 fingerbreadth = 190104582468 X
Ví dụ
Convert 15 X to fingerbreadth:
15 X = 15 × 0.000000 fingerbreadth = 0.000000 fingerbreadth