Chuyển đổi Đơn vị X sang gang tay

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Đơn vị X [X] sang đơn vị gang tay [hand]
Đơn vị X [X]
gang tay [hand]

Đơn vị X

Định nghĩa:

gang tay

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Đơn vị X sang gang tay

Đơn vị X [X] gang tay [hand]
0.01 X 0.000000 hand
0.10 X 0.000000 hand
1 X 0.000000 hand
2 X 0.000000 hand
3 X 0.000000 hand
5 X 0.000000 hand
10 X 0.000000 hand
20 X 0.000000 hand
50 X 0.000000 hand
100 X 0.000000 hand
1000 X 0.000000 hand

Cách chuyển đổi Đơn vị X sang gang tay

1 X = 0.000000 hand

1 hand = 1013891106498 X

Ví dụ

Convert 15 X to hand:
15 X = 15 × 0.000000 hand = 0.000000 hand

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi Đơn vị X sang các đơn vị Chiều dài khác