Chuyển đổi Đơn vị X sang Bán kính Bohr

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Đơn vị X [X] sang đơn vị Bán kính Bohr [b, a.u.]
Đơn vị X [X]
Bán kính Bohr [b, a.u.]

Đơn vị X

Định nghĩa:

Bán kính Bohr

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Đơn vị X sang Bán kính Bohr

Đơn vị X [X] Bán kính Bohr [b, a.u.]
0.01 X 0.000019 b, a.u.
0.10 X 0.000189 b, a.u.
1 X 0.001894 b, a.u.
2 X 0.003787 b, a.u.
3 X 0.005681 b, a.u.
5 X 0.009468 b, a.u.
10 X 0.0189 b, a.u.
20 X 0.0379 b, a.u.
50 X 0.0947 b, a.u.
100 X 0.1894 b, a.u.
1000 X 1.89 b, a.u.

Cách chuyển đổi Đơn vị X sang Bán kính Bohr

1 X = 0.001894 b, a.u.

1 b, a.u. = 528.08 X

Ví dụ

Convert 15 X to b, a.u.:
15 X = 15 × 0.001894 b, a.u. = 0.028405 b, a.u.

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi Đơn vị X sang các đơn vị Chiều dài khác