Chuyển đổi Đơn vị X sang milimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Đơn vị X [X] sang đơn vị milimét [mm]
Đơn vị X [X]
milimét [mm]

Đơn vị X

Định nghĩa:

milimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Đơn vị X sang milimét

Đơn vị X [X] milimét [mm]
0.01 X 0.000000 mm
0.10 X 0.000000 mm
1 X 0.000000 mm
2 X 0.000000 mm
3 X 0.000000 mm
5 X 0.000000 mm
10 X 0.000000 mm
20 X 0.000000 mm
50 X 0.000000 mm
100 X 0.000000 mm
1000 X 0.000000 mm

Cách chuyển đổi Đơn vị X sang milimét

1 X = 0.000000 mm

1 mm = 9979243174 X

Ví dụ

Convert 15 X to mm:
15 X = 15 × 0.000000 mm = 0.000000 mm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi Đơn vị X sang các đơn vị Chiều dài khác