Chuyển đổi Đơn vị X sang picomét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Đơn vị X [X] sang đơn vị picomét [pm]
Đơn vị X
Định nghĩa:
picomét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Đơn vị X sang picomét
| Đơn vị X [X] | picomét [pm] |
|---|---|
| 0.01 X | 0.001002 pm |
| 0.10 X | 0.0100 pm |
| 1 X | 0.1002 pm |
| 2 X | 0.2004 pm |
| 3 X | 0.3006 pm |
| 5 X | 0.5010 pm |
| 10 X | 1.00 pm |
| 20 X | 2.00 pm |
| 50 X | 5.01 pm |
| 100 X | 10.02 pm |
| 1000 X | 100.21 pm |
Cách chuyển đổi Đơn vị X sang picomét
1 X = 0.100208 pm
1 pm = 9.98 X
Ví dụ
Convert 15 X to pm:
15 X = 15 × 0.100208 pm = 1.50 pm