Chuyển đổi Đơn vị X sang hạt lúa mạch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Đơn vị X [X] sang đơn vị hạt lúa mạch [barleycorn]
Đơn vị X [X]
hạt lúa mạch [barleycorn]

Đơn vị X

Định nghĩa:

hạt lúa mạch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Đơn vị X sang hạt lúa mạch

Đơn vị X [X] hạt lúa mạch [barleycorn]
0.01 X 0.000000 barleycorn
0.10 X 0.000000 barleycorn
1 X 0.000000 barleycorn
2 X 0.000000 barleycorn
3 X 0.000000 barleycorn
5 X 0.000000 barleycorn
10 X 0.000000 barleycorn
20 X 0.000000 barleycorn
50 X 0.000000 barleycorn
100 X 0.000000 barleycorn
1000 X 0.000000 barleycorn

Cách chuyển đổi Đơn vị X sang hạt lúa mạch

1 X = 0.000000 barleycorn

1 barleycorn = 84490925874 X

Ví dụ

Convert 15 X to barleycorn:
15 X = 15 × 0.000000 barleycorn = 0.000000 barleycorn

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi Đơn vị X sang các đơn vị Chiều dài khác