Chuyển đổi Đơn vị X sang micron

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Đơn vị X [X] sang đơn vị micron [µ]
Đơn vị X [X]
micron [µ]

Đơn vị X

Định nghĩa:

micron

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Đơn vị X sang micron

Đơn vị X [X] micron [µ]
0.01 X 0.000000 µ
0.10 X 0.000000 µ
1 X 0.000000 µ
2 X 0.000000 µ
3 X 0.000000 µ
5 X 0.000001 µ
10 X 0.000001 µ
20 X 0.000002 µ
50 X 0.000005 µ
100 X 0.000010 µ
1000 X 0.000100 µ

Cách chuyển đổi Đơn vị X sang micron

1 X = 0.000000 µ

1 µ = 9979243 X

Ví dụ

Convert 15 X to µ:
15 X = 15 × 0.000000 µ = 0.000002 µ

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi Đơn vị X sang các đơn vị Chiều dài khác