Chuyển đổi Đơn vị X sang nanomét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Đơn vị X [X] sang đơn vị nanomét [nm]
Đơn vị X [X]
nanomét [nm]

Đơn vị X

Định nghĩa:

nanomét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Đơn vị X sang nanomét

Đơn vị X [X] nanomét [nm]
0.01 X 0.000001 nm
0.10 X 0.000010 nm
1 X 0.000100 nm
2 X 0.000200 nm
3 X 0.000301 nm
5 X 0.000501 nm
10 X 0.001002 nm
20 X 0.002004 nm
50 X 0.005010 nm
100 X 0.0100 nm
1000 X 0.1002 nm

Cách chuyển đổi Đơn vị X sang nanomét

1 X = 0.000100 nm

1 nm = 9979 X

Ví dụ

Convert 15 X to nm:
15 X = 15 × 0.000100 nm = 0.001503 nm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi Đơn vị X sang các đơn vị Chiều dài khác