Chuyển đổi Đơn vị X sang angstrom

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Đơn vị X [X] sang đơn vị angstrom [A]
Đơn vị X [X]
angstrom [A]

Đơn vị X

Định nghĩa:

angstrom

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Đơn vị X sang angstrom

Đơn vị X [X] angstrom [A]
0.01 X 0.000010 A
0.10 X 0.000100 A
1 X 0.001002 A
2 X 0.002004 A
3 X 0.003006 A
5 X 0.005010 A
10 X 0.0100 A
20 X 0.0200 A
50 X 0.0501 A
100 X 0.1002 A
1000 X 1.00 A

Cách chuyển đổi Đơn vị X sang angstrom

1 X = 0.001002 A

1 A = 997.92 X

Ví dụ

Convert 15 X to A:
15 X = 15 × 0.001002 A = 0.015031 A

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi Đơn vị X sang các đơn vị Chiều dài khác