Chuyển đổi Đơn vị X sang feet
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Đơn vị X [X] sang đơn vị feet [ft]
Đơn vị X
Định nghĩa:
feet
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Đơn vị X sang feet
Đơn vị X [X] | feet [ft] |
---|---|
0.01 X | 0.000000 ft |
0.10 X | 0.000000 ft |
1 X | 0.000000 ft |
2 X | 0.000000 ft |
3 X | 0.000000 ft |
5 X | 0.000000 ft |
10 X | 0.000000 ft |
20 X | 0.000000 ft |
50 X | 0.000000 ft |
100 X | 0.000000 ft |
1000 X | 0.000000 ft |
Cách chuyển đổi Đơn vị X sang feet
1 X = 0.000000 ft
1 ft = 3041673319495 X
Ví dụ
Convert 15 X to ft:
15 X = 15 × 0.000000 ft = 0.000000 ft