Chuyển đổi dặm (khảo sát Mỹ) sang league
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm (khảo sát Mỹ) [mi] sang đơn vị league [lea]
dặm (khảo sát Mỹ)
Định nghĩa:
league
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dặm (khảo sát Mỹ) sang league
dặm (khảo sát Mỹ) [mi] | league [lea] |
---|---|
0.01 mi | 0.003333 lea |
0.10 mi | 0.0333 lea |
1 mi | 0.3333 lea |
2 mi | 0.6667 lea |
3 mi | 1.00 lea |
5 mi | 1.67 lea |
10 mi | 3.33 lea |
20 mi | 6.67 lea |
50 mi | 16.67 lea |
100 mi | 33.33 lea |
1000 mi | 333.33 lea |
Cách chuyển đổi dặm (khảo sát Mỹ) sang league
1 mi = 0.333334 lea
1 lea = 3.00 mi
Ví dụ
Convert 15 mi to lea:
15 mi = 15 × 0.333334 lea = 5.00 lea