Chuyển đổi dặm (khảo sát Mỹ) sang Bán kính Bohr

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm (khảo sát Mỹ) [mi] sang đơn vị Bán kính Bohr [b, a.u.]
dặm (khảo sát Mỹ) [mi]
Bán kính Bohr [b, a.u.]

dặm (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

Bán kính Bohr

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm (khảo sát Mỹ) sang Bán kính Bohr

dặm (khảo sát Mỹ) [mi] Bán kính Bohr [b, a.u.]
0.01 mi 304122526381 b, a.u.
0.10 mi 3041225263814 b, a.u.
1 mi 30412252638140 b, a.u.
2 mi 60824505276279 b, a.u.
3 mi 91236757914419 b, a.u.
5 mi 152061263190698 b, a.u.
10 mi 304122526381396 b, a.u.
20 mi 608245052762792 b, a.u.
50 mi 1520612631906979 b, a.u.
100 mi 3041225263813958 b, a.u.
1000 mi 30412252638139584 b, a.u.

Cách chuyển đổi dặm (khảo sát Mỹ) sang Bán kính Bohr

1 mi = 30412252638140 b, a.u.

1 b, a.u. = 0.000000 mi

Ví dụ

Convert 15 mi to b, a.u.:
15 mi = 15 × 30412252638140 b, a.u. = 456183789572094 b, a.u.

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi dặm (khảo sát Mỹ) sang các đơn vị Chiều dài khác