Chuyển đổi dặm (khảo sát Mỹ) sang dekamét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm (khảo sát Mỹ) [mi] sang đơn vị dekamét [dam]
dặm (khảo sát Mỹ)
Định nghĩa:
dekamét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dặm (khảo sát Mỹ) sang dekamét
dặm (khảo sát Mỹ) [mi] | dekamét [dam] |
---|---|
0.01 mi | 1.61 dam |
0.10 mi | 16.09 dam |
1 mi | 160.93 dam |
2 mi | 321.87 dam |
3 mi | 482.80 dam |
5 mi | 804.67 dam |
10 mi | 1609 dam |
20 mi | 3219 dam |
50 mi | 8047 dam |
100 mi | 16093 dam |
1000 mi | 160935 dam |
Cách chuyển đổi dặm (khảo sát Mỹ) sang dekamét
1 mi = 160.93 dam
1 dam = 0.006214 mi
Ví dụ
Convert 15 mi to dam:
15 mi = 15 × 160.93 dam = 2414 dam