Chuyển đổi dặm (khảo sát Mỹ) sang centimét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm (khảo sát Mỹ) [mi] sang đơn vị centimét [cm]
dặm (khảo sát Mỹ)
Định nghĩa:
centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dặm (khảo sát Mỹ) sang centimét
dặm (khảo sát Mỹ) [mi] | centimét [cm] |
---|---|
0.01 mi | 1609 cm |
0.10 mi | 16093 cm |
1 mi | 160935 cm |
2 mi | 321869 cm |
3 mi | 482804 cm |
5 mi | 804674 cm |
10 mi | 1609347 cm |
20 mi | 3218694 cm |
50 mi | 8046736 cm |
100 mi | 16093472 cm |
1000 mi | 160934722 cm |
Cách chuyển đổi dặm (khảo sát Mỹ) sang centimét
1 mi = 160935 cm
1 cm = 0.000006 mi
Ví dụ
Convert 15 mi to cm:
15 mi = 15 × 160935 cm = 2414021 cm