Chuyển đổi Btu (th)/phút/feet vuông sang watt/mét vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/phút/feet vuông [foot] sang đơn vị watt/mét vuông [W/m^2]
Btu (th)/phút/feet vuông [foot]
watt/mét vuông [W/m^2]

Btu (th)/phút/feet vuông

Định nghĩa:

watt/mét vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (th)/phút/feet vuông sang watt/mét vuông

Btu (th)/phút/feet vuông [foot] watt/mét vuông [W/m^2]
0.01 foot 1.89 W/m^2
0.10 foot 18.91 W/m^2
1 foot 189.15 W/m^2
2 foot 378.30 W/m^2
3 foot 567.45 W/m^2
5 foot 945.74 W/m^2
10 foot 1891 W/m^2
20 foot 3783 W/m^2
50 foot 9457 W/m^2
100 foot 18915 W/m^2
1000 foot 189149 W/m^2

Cách chuyển đổi Btu (th)/phút/feet vuông sang watt/mét vuông

1 foot = 189.15 W/m^2

1 W/m^2 = 0.005287 foot

Ví dụ

Convert 15 foot to W/m^2:
15 foot = 15 × 189.15 W/m^2 = 2837 W/m^2

Chuyển đổi đơn vị Mật độ dòng nhiệt phổ biến