Chuyển đổi Btu (th)/phút/feet vuông sang mã lực/feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/phút/feet vuông [foot] sang đơn vị mã lực/feet vuông [foot]
Btu (th)/phút/feet vuông
Định nghĩa:
mã lực/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (th)/phút/feet vuông sang mã lực/feet vuông
Btu (th)/phút/feet vuông [foot] | mã lực/feet vuông [foot] |
---|---|
0.01 foot | 0.000236 foot |
0.10 foot | 0.002357 foot |
1 foot | 0.0236 foot |
2 foot | 0.0471 foot |
3 foot | 0.0707 foot |
5 foot | 0.1178 foot |
10 foot | 0.2357 foot |
20 foot | 0.4713 foot |
50 foot | 1.18 foot |
100 foot | 2.36 foot |
1000 foot | 23.57 foot |
Cách chuyển đổi Btu (th)/phút/feet vuông sang mã lực/feet vuông
1 foot = 0.023565 foot
1 foot = 42.44 foot
Ví dụ
Convert 15 foot to foot:
15 foot = 15 × 0.023565 foot = 0.353477 foot