Chuyển đổi Btu (th)/phút/feet vuông sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/phút/feet vuông [foot] sang đơn vị centimét [centimeter]
Btu (th)/phút/feet vuông [foot]
centimét [centimeter]

Btu (th)/phút/feet vuông

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (th)/phút/feet vuông sang centimét

Btu (th)/phút/feet vuông [foot] centimét [centimeter]
0.01 foot 0.1626 centimeter
0.10 foot 1.63 centimeter
1 foot 16.26 centimeter
2 foot 32.53 centimeter
3 foot 48.79 centimeter
5 foot 81.32 centimeter
10 foot 162.64 centimeter
20 foot 325.28 centimeter
50 foot 813.19 centimeter
100 foot 1626 centimeter
1000 foot 16264 centimeter

Cách chuyển đổi Btu (th)/phút/feet vuông sang centimét

1 foot = 16.26 centimeter

1 centimeter = 0.061486 foot

Ví dụ

Convert 15 foot to centimeter:
15 foot = 15 × 16.26 centimeter = 243.96 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Mật độ dòng nhiệt phổ biến