Chuyển đổi Btu (th)/phút/feet vuông sang feet

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/phút/feet vuông [foot] sang đơn vị feet [foot]
Btu (th)/phút/feet vuông [foot]
feet [foot]

Btu (th)/phút/feet vuông

Định nghĩa:

feet

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (th)/phút/feet vuông sang feet

Btu (th)/phút/feet vuông [foot] feet [foot]
0.01 foot 7.78 foot
0.10 foot 77.76 foot
1 foot 777.65 foot
2 foot 1555 foot
3 foot 2333 foot
5 foot 3888 foot
10 foot 7776 foot
20 foot 15553 foot
50 foot 38882 foot
100 foot 77765 foot
1000 foot 777649 foot

Cách chuyển đổi Btu (th)/phút/feet vuông sang feet

1 foot = 777.65 foot

1 foot = 0.001286 foot

Ví dụ

Convert 15 foot to foot:
15 foot = 15 × 777.65 foot = 11665 foot

Chuyển đổi đơn vị Mật độ dòng nhiệt phổ biến