Chuyển đổi Btu (th)/phút/feet vuông sang milimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/phút/feet vuông [foot] sang đơn vị milimét [millimeter]
Btu (th)/phút/feet vuông [foot]
milimét [millimeter]

Btu (th)/phút/feet vuông

Định nghĩa:

milimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (th)/phút/feet vuông sang milimét

Btu (th)/phút/feet vuông [foot] milimét [millimeter]
0.01 foot 68094 millimeter
0.10 foot 680935 millimeter
1 foot 6809354 millimeter
2 foot 13618707 millimeter
3 foot 20428061 millimeter
5 foot 34046768 millimeter
10 foot 68093536 millimeter
20 foot 136187073 millimeter
50 foot 340467681 millimeter
100 foot 680935363 millimeter
1000 foot 6809353629 millimeter

Cách chuyển đổi Btu (th)/phút/feet vuông sang milimét

1 foot = 6809354 millimeter

1 millimeter = 0.000000 foot

Ví dụ

Convert 15 foot to millimeter:
15 foot = 15 × 6809354 millimeter = 102140304 millimeter

Chuyển đổi đơn vị Mật độ dòng nhiệt phổ biến