Chuyển đổi Btu (th)/phút/feet vuông sang kilocalo (IT)/giờ/feet vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/phút/feet vuông [foot] sang đơn vị kilocalo (IT)/giờ/feet vuông [foot]
Btu (th)/phút/feet vuông [foot]
kilocalo (IT)/giờ/feet vuông [foot]

Btu (th)/phút/feet vuông

Định nghĩa:

kilocalo (IT)/giờ/feet vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (th)/phút/feet vuông sang kilocalo (IT)/giờ/feet vuông

Btu (th)/phút/feet vuông [foot] kilocalo (IT)/giờ/feet vuông [foot]
0.01 foot 0.1511 foot
0.10 foot 1.51 foot
1 foot 15.11 foot
2 foot 30.22 foot
3 foot 45.33 foot
5 foot 75.55 foot
10 foot 151.10 foot
20 foot 302.19 foot
50 foot 755.48 foot
100 foot 1511 foot
1000 foot 15110 foot

Cách chuyển đổi Btu (th)/phút/feet vuông sang kilocalo (IT)/giờ/feet vuông

1 foot = 15.11 foot

1 foot = 0.066183 foot

Ví dụ

Convert 15 foot to foot:
15 foot = 15 × 15.11 foot = 226.64 foot

Chuyển đổi đơn vị Mật độ dòng nhiệt phổ biến