Chuyển đổi Btu (th)/phút/feet vuông sang centimét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/phút/feet vuông [foot] sang đơn vị centimét [centimeter]
Btu (th)/phút/feet vuông
Định nghĩa:
centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (th)/phút/feet vuông sang centimét
Btu (th)/phút/feet vuông [foot] | centimét [centimeter] |
---|---|
0.01 foot | 0.000189 centimeter |
0.10 foot | 0.001891 centimeter |
1 foot | 0.0189 centimeter |
2 foot | 0.0378 centimeter |
3 foot | 0.0567 centimeter |
5 foot | 0.0946 centimeter |
10 foot | 0.1891 centimeter |
20 foot | 0.3783 centimeter |
50 foot | 0.9457 centimeter |
100 foot | 1.89 centimeter |
1000 foot | 18.91 centimeter |
Cách chuyển đổi Btu (th)/phút/feet vuông sang centimét
1 foot = 0.018915 centimeter
1 centimeter = 52.87 foot
Ví dụ
Convert 15 foot to centimeter:
15 foot = 15 × 0.018915 centimeter = 0.283723 centimeter