Chuyển đổi mét/cốc (Anh) sang hải lý/gallon (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/cốc (Anh) [meter/cup (UK)] sang đơn vị hải lý/gallon (Mỹ) [(US)]
mét/cốc (Anh) [meter/cup (UK)]
hải lý/gallon (Mỹ) [(US)]

mét/cốc (Anh)

Định nghĩa:

hải lý/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét/cốc (Anh) sang hải lý/gallon (Mỹ)

mét/cốc (Anh) [meter/cup (UK)] hải lý/gallon (Mỹ) [(US)]
0.01 meter/cup (UK) 0.000072 (US)
0.10 meter/cup (UK) 0.000719 (US)
1 meter/cup (UK) 0.007189 (US)
2 meter/cup (UK) 0.0144 (US)
3 meter/cup (UK) 0.0216 (US)
5 meter/cup (UK) 0.0359 (US)
10 meter/cup (UK) 0.0719 (US)
20 meter/cup (UK) 0.1438 (US)
50 meter/cup (UK) 0.3594 (US)
100 meter/cup (UK) 0.7189 (US)
1000 meter/cup (UK) 7.19 (US)

Cách chuyển đổi mét/cốc (Anh) sang hải lý/gallon (Mỹ)

1 meter/cup (UK) = 0.007189 (US)

1 (US) = 139.10 meter/cup (UK)

Ví dụ

Convert 15 meter/cup (UK) to (US):
15 meter/cup (UK) = 15 × 0.007189 (US) = 0.107833 (US)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi mét/cốc (Anh) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác