Chuyển đổi mét/cốc (Anh) sang mét/pint (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/cốc (Anh) [meter/cup (UK)] sang đơn vị mét/pint (Mỹ) [m/pt (US)]
mét/cốc (Anh) [meter/cup (UK)]
mét/pint (Mỹ) [m/pt (US)]

mét/cốc (Anh)

Định nghĩa:

mét/pint (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét/cốc (Anh) sang mét/pint (Mỹ)

mét/cốc (Anh) [meter/cup (UK)] mét/pint (Mỹ) [m/pt (US)]
0.01 meter/cup (UK) 0.0167 m/pt (US)
0.10 meter/cup (UK) 0.1665 m/pt (US)
1 meter/cup (UK) 1.67 m/pt (US)
2 meter/cup (UK) 3.33 m/pt (US)
3 meter/cup (UK) 5.00 m/pt (US)
5 meter/cup (UK) 8.33 m/pt (US)
10 meter/cup (UK) 16.65 m/pt (US)
20 meter/cup (UK) 33.31 m/pt (US)
50 meter/cup (UK) 83.27 m/pt (US)
100 meter/cup (UK) 166.53 m/pt (US)
1000 meter/cup (UK) 1665 m/pt (US)

Cách chuyển đổi mét/cốc (Anh) sang mét/pint (Mỹ)

1 meter/cup (UK) = 1.67 m/pt (US)

1 m/pt (US) = 0.600476 meter/cup (UK)

Ví dụ

Convert 15 meter/cup (UK) to m/pt (US):
15 meter/cup (UK) = 15 × 1.67 m/pt (US) = 24.98 m/pt (US)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi mét/cốc (Anh) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác