Chuyển đổi mét/cốc (Anh) sang lít/100 km

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/cốc (Anh) [meter/cup (UK)] sang đơn vị lít/100 km [L/100 km]
mét/cốc (Anh) [meter/cup (UK)]
lít/100 km [L/100 km]

mét/cốc (Anh)

Định nghĩa:

lít/100 km

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét/cốc (Anh) sang lít/100 km

mét/cốc (Anh) [meter/cup (UK)] lít/100 km [L/100 km]
0.01 meter/cup (UK) 0.000000 L/100 km
0.10 meter/cup (UK) 0.000004 L/100 km
1 meter/cup (UK) 0.000035 L/100 km
2 meter/cup (UK) 0.000070 L/100 km
3 meter/cup (UK) 0.000106 L/100 km
5 meter/cup (UK) 0.000176 L/100 km
10 meter/cup (UK) 0.000352 L/100 km
20 meter/cup (UK) 0.000704 L/100 km
50 meter/cup (UK) 0.001760 L/100 km
100 meter/cup (UK) 0.003520 L/100 km
1000 meter/cup (UK) 0.0352 L/100 km

Cách chuyển đổi mét/cốc (Anh) sang lít/100 km

1 meter/cup (UK) = 0.000035 L/100 km

1 L/100 km = 28413 meter/cup (UK)

Ví dụ

Convert 15 meter/cup (UK) to L/100 km:
15 meter/cup (UK) = 15 × 0.000035 L/100 km = 0.000528 L/100 km

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi mét/cốc (Anh) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác