Chuyển đổi mét/cốc (Anh) sang dặm (Mỹ)/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/cốc (Anh) [meter/cup (UK)] sang đơn vị dặm (Mỹ)/lít [mi/L]
mét/cốc (Anh) [meter/cup (UK)]
dặm (Mỹ)/lít [mi/L]

mét/cốc (Anh)

Định nghĩa:

dặm (Mỹ)/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét/cốc (Anh) sang dặm (Mỹ)/lít

mét/cốc (Anh) [meter/cup (UK)] dặm (Mỹ)/lít [mi/L]
0.01 meter/cup (UK) 0.000022 mi/L
0.10 meter/cup (UK) 0.000219 mi/L
1 meter/cup (UK) 0.002187 mi/L
2 meter/cup (UK) 0.004374 mi/L
3 meter/cup (UK) 0.006561 mi/L
5 meter/cup (UK) 0.0109 mi/L
10 meter/cup (UK) 0.0219 mi/L
20 meter/cup (UK) 0.0437 mi/L
50 meter/cup (UK) 0.1093 mi/L
100 meter/cup (UK) 0.2187 mi/L
1000 meter/cup (UK) 2.19 mi/L

Cách chuyển đổi mét/cốc (Anh) sang dặm (Mỹ)/lít

1 meter/cup (UK) = 0.002187 mi/L

1 mi/L = 457.26 meter/cup (UK)

Ví dụ

Convert 15 meter/cup (UK) to mi/L:
15 meter/cup (UK) = 15 × 0.002187 mi/L = 0.032804 mi/L

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi mét/cốc (Anh) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác