Chuyển đổi mét/cốc (Anh) sang centimét/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/cốc (Anh) [meter/cup (UK)] sang đơn vị centimét/lít [cm/L]
mét/cốc (Anh) [meter/cup (UK)]
centimét/lít [cm/L]

mét/cốc (Anh)

Định nghĩa:

centimét/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét/cốc (Anh) sang centimét/lít

mét/cốc (Anh) [meter/cup (UK)] centimét/lít [cm/L]
0.01 meter/cup (UK) 3.52 cm/L
0.10 meter/cup (UK) 35.20 cm/L
1 meter/cup (UK) 351.95 cm/L
2 meter/cup (UK) 703.90 cm/L
3 meter/cup (UK) 1056 cm/L
5 meter/cup (UK) 1760 cm/L
10 meter/cup (UK) 3520 cm/L
20 meter/cup (UK) 7039 cm/L
50 meter/cup (UK) 17598 cm/L
100 meter/cup (UK) 35195 cm/L
1000 meter/cup (UK) 351950 cm/L

Cách chuyển đổi mét/cốc (Anh) sang centimét/lít

1 meter/cup (UK) = 351.95 cm/L

1 cm/L = 0.002841 meter/cup (UK)

Ví dụ

Convert 15 meter/cup (UK) to cm/L:
15 meter/cup (UK) = 15 × 351.95 cm/L = 5279 cm/L

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi mét/cốc (Anh) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác