Chuyển đổi mét/cốc (Anh) sang mét/feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/cốc (Anh) [meter/cup (UK)] sang đơn vị mét/feet khối [m/ft^3]
mét/cốc (Anh) [meter/cup (UK)]
mét/feet khối [m/ft^3]

mét/cốc (Anh)

Định nghĩa:

mét/feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét/cốc (Anh) sang mét/feet khối

mét/cốc (Anh) [meter/cup (UK)] mét/feet khối [m/ft^3]
0.01 meter/cup (UK) 0.9966 m/ft^3
0.10 meter/cup (UK) 9.97 m/ft^3
1 meter/cup (UK) 99.66 m/ft^3
2 meter/cup (UK) 199.32 m/ft^3
3 meter/cup (UK) 298.98 m/ft^3
5 meter/cup (UK) 498.31 m/ft^3
10 meter/cup (UK) 996.61 m/ft^3
20 meter/cup (UK) 1993 m/ft^3
50 meter/cup (UK) 4983 m/ft^3
100 meter/cup (UK) 9966 m/ft^3
1000 meter/cup (UK) 99661 m/ft^3

Cách chuyển đổi mét/cốc (Anh) sang mét/feet khối

1 meter/cup (UK) = 99.66 m/ft^3

1 m/ft^3 = 0.010034 meter/cup (UK)

Ví dụ

Convert 15 meter/cup (UK) to m/ft^3:
15 meter/cup (UK) = 15 × 99.66 m/ft^3 = 1495 m/ft^3

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi mét/cốc (Anh) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác