Chuyển đổi mét/cốc (Anh) sang kilômét/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/cốc (Anh) [meter/cup (UK)] sang đơn vị kilômét/lít [km/L]
mét/cốc (Anh) [meter/cup (UK)]
kilômét/lít [km/L]

mét/cốc (Anh)

Định nghĩa:

kilômét/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét/cốc (Anh) sang kilômét/lít

mét/cốc (Anh) [meter/cup (UK)] kilômét/lít [km/L]
0.01 meter/cup (UK) 0.000035 km/L
0.10 meter/cup (UK) 0.000352 km/L
1 meter/cup (UK) 0.003520 km/L
2 meter/cup (UK) 0.007039 km/L
3 meter/cup (UK) 0.0106 km/L
5 meter/cup (UK) 0.0176 km/L
10 meter/cup (UK) 0.0352 km/L
20 meter/cup (UK) 0.0704 km/L
50 meter/cup (UK) 0.1760 km/L
100 meter/cup (UK) 0.3520 km/L
1000 meter/cup (UK) 3.52 km/L

Cách chuyển đổi mét/cốc (Anh) sang kilômét/lít

1 meter/cup (UK) = 0.003520 km/L

1 km/L = 284.13 meter/cup (UK)

Ví dụ

Convert 15 meter/cup (UK) to km/L:
15 meter/cup (UK) = 15 × 0.003520 km/L = 0.052793 km/L

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi mét/cốc (Anh) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác