Chuyển đổi mét/cốc (Anh) sang mét/yard khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/cốc (Anh) [meter/cup (UK)] sang đơn vị mét/yard khối [m/yd^3]
mét/cốc (Anh) [meter/cup (UK)]
mét/yard khối [m/yd^3]

mét/cốc (Anh)

Định nghĩa:

mét/yard khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét/cốc (Anh) sang mét/yard khối

mét/cốc (Anh) [meter/cup (UK)] mét/yard khối [m/yd^3]
0.01 meter/cup (UK) 26.91 m/yd^3
0.10 meter/cup (UK) 269.09 m/yd^3
1 meter/cup (UK) 2691 m/yd^3
2 meter/cup (UK) 5382 m/yd^3
3 meter/cup (UK) 8073 m/yd^3
5 meter/cup (UK) 13454 m/yd^3
10 meter/cup (UK) 26909 m/yd^3
20 meter/cup (UK) 53817 m/yd^3
50 meter/cup (UK) 134543 m/yd^3
100 meter/cup (UK) 269085 m/yd^3
1000 meter/cup (UK) 2690851 m/yd^3

Cách chuyển đổi mét/cốc (Anh) sang mét/yard khối

1 meter/cup (UK) = 2691 m/yd^3

1 m/yd^3 = 0.000372 meter/cup (UK)

Ví dụ

Convert 15 meter/cup (UK) to m/yd^3:
15 meter/cup (UK) = 15 × 2691 m/yd^3 = 40363 m/yd^3

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi mét/cốc (Anh) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác