Chuyển đổi mét/cốc (Anh) sang mét/mét khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/cốc (Anh) [meter/cup (UK)] sang đơn vị mét/mét khối [m/m^3]
mét/cốc (Anh)
Định nghĩa:
mét/mét khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét/cốc (Anh) sang mét/mét khối
| mét/cốc (Anh) [meter/cup (UK)] | mét/mét khối [m/m^3] |
|---|---|
| 0.01 meter/cup (UK) | 35.20 m/m^3 |
| 0.10 meter/cup (UK) | 351.95 m/m^3 |
| 1 meter/cup (UK) | 3520 m/m^3 |
| 2 meter/cup (UK) | 7039 m/m^3 |
| 3 meter/cup (UK) | 10559 m/m^3 |
| 5 meter/cup (UK) | 17598 m/m^3 |
| 10 meter/cup (UK) | 35195 m/m^3 |
| 20 meter/cup (UK) | 70390 m/m^3 |
| 50 meter/cup (UK) | 175975 m/m^3 |
| 100 meter/cup (UK) | 351950 m/m^3 |
| 1000 meter/cup (UK) | 3519501 m/m^3 |
Cách chuyển đổi mét/cốc (Anh) sang mét/mét khối
1 meter/cup (UK) = 3520 m/m^3
1 m/m^3 = 0.000284 meter/cup (UK)
Ví dụ
Convert 15 meter/cup (UK) to m/m^3:
15 meter/cup (UK) = 15 × 3520 m/m^3 = 52793 m/m^3