Chuyển đổi mét/cốc (Anh) sang mét/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/cốc (Anh) [meter/cup (UK)] sang đơn vị mét/lít [m/L]
mét/cốc (Anh) [meter/cup (UK)]
mét/lít [m/L]

mét/cốc (Anh)

Định nghĩa:

mét/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét/cốc (Anh) sang mét/lít

mét/cốc (Anh) [meter/cup (UK)] mét/lít [m/L]
0.01 meter/cup (UK) 0.0352 m/L
0.10 meter/cup (UK) 0.3520 m/L
1 meter/cup (UK) 3.52 m/L
2 meter/cup (UK) 7.04 m/L
3 meter/cup (UK) 10.56 m/L
5 meter/cup (UK) 17.60 m/L
10 meter/cup (UK) 35.20 m/L
20 meter/cup (UK) 70.39 m/L
50 meter/cup (UK) 175.98 m/L
100 meter/cup (UK) 351.95 m/L
1000 meter/cup (UK) 3520 m/L

Cách chuyển đổi mét/cốc (Anh) sang mét/lít

1 meter/cup (UK) = 3.52 m/L

1 m/L = 0.284131 meter/cup (UK)

Ví dụ

Convert 15 meter/cup (UK) to m/L:
15 meter/cup (UK) = 15 × 3.52 m/L = 52.79 m/L

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi mét/cốc (Anh) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác