Chuyển đổi mét/cốc (Anh) sang mét/inch khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/cốc (Anh) [meter/cup (UK)] sang đơn vị mét/inch khối [m/in^3]
mét/cốc (Anh) [meter/cup (UK)]
mét/inch khối [m/in^3]

mét/cốc (Anh)

Định nghĩa:

mét/inch khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét/cốc (Anh) sang mét/inch khối

mét/cốc (Anh) [meter/cup (UK)] mét/inch khối [m/in^3]
0.01 meter/cup (UK) 0.000577 m/in^3
0.10 meter/cup (UK) 0.005767 m/in^3
1 meter/cup (UK) 0.0577 m/in^3
2 meter/cup (UK) 0.1153 m/in^3
3 meter/cup (UK) 0.1730 m/in^3
5 meter/cup (UK) 0.2884 m/in^3
10 meter/cup (UK) 0.5767 m/in^3
20 meter/cup (UK) 1.15 m/in^3
50 meter/cup (UK) 2.88 m/in^3
100 meter/cup (UK) 5.77 m/in^3
1000 meter/cup (UK) 57.67 m/in^3

Cách chuyển đổi mét/cốc (Anh) sang mét/inch khối

1 meter/cup (UK) = 0.057674 m/in^3

1 m/in^3 = 17.34 meter/cup (UK)

Ví dụ

Convert 15 meter/cup (UK) to m/in^3:
15 meter/cup (UK) = 15 × 0.057674 m/in^3 = 0.865114 m/in^3

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi mét/cốc (Anh) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác