Chuyển đổi pound/giờ sang miligram/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/giờ [lb/h] sang đơn vị miligram/giây [mg/s]
pound/giờ
Định nghĩa:
miligram/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound/giờ sang miligram/giây
| pound/giờ [lb/h] | miligram/giây [mg/s] |
|---|---|
| 0.01 lb/h | 1.26 mg/s |
| 0.10 lb/h | 12.60 mg/s |
| 1 lb/h | 126.00 mg/s |
| 2 lb/h | 252.00 mg/s |
| 3 lb/h | 377.99 mg/s |
| 5 lb/h | 629.99 mg/s |
| 10 lb/h | 1260 mg/s |
| 20 lb/h | 2520 mg/s |
| 50 lb/h | 6300 mg/s |
| 100 lb/h | 12600 mg/s |
| 1000 lb/h | 125998 mg/s |
Cách chuyển đổi pound/giờ sang miligram/giây
1 lb/h = 126.00 mg/s
1 mg/s = 0.007937 lb/h
Ví dụ
Convert 15 lb/h to mg/s:
15 lb/h = 15 × 126.00 mg/s = 1890 mg/s