Chuyển đổi pound/giờ sang gram/ngày
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/giờ [lb/h] sang đơn vị gram/ngày [g/d]
pound/giờ
Định nghĩa:
gram/ngày
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound/giờ sang gram/ngày
pound/giờ [lb/h] | gram/ngày [g/d] |
---|---|
0.01 lb/h | 108.86 g/d |
0.10 lb/h | 1089 g/d |
1 lb/h | 10886 g/d |
2 lb/h | 21772 g/d |
3 lb/h | 32659 g/d |
5 lb/h | 54431 g/d |
10 lb/h | 108862 g/d |
20 lb/h | 217724 g/d |
50 lb/h | 544311 g/d |
100 lb/h | 1088622 g/d |
1000 lb/h | 10886219 g/d |
Cách chuyển đổi pound/giờ sang gram/ngày
1 lb/h = 10886 g/d
1 g/d = 0.000092 lb/h
Ví dụ
Convert 15 lb/h to g/d:
15 lb/h = 15 × 10886 g/d = 163293 g/d