Chuyển đổi pound/giờ sang megagram/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/giờ [lb/h] sang đơn vị megagram/giây [Mg/s]
pound/giờ
Định nghĩa:
megagram/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound/giờ sang megagram/giây
| pound/giờ [lb/h] | megagram/giây [Mg/s] |
|---|---|
| 0.01 lb/h | 0.000000 Mg/s |
| 0.10 lb/h | 0.000000 Mg/s |
| 1 lb/h | 0.000000 Mg/s |
| 2 lb/h | 0.000000 Mg/s |
| 3 lb/h | 0.000000 Mg/s |
| 5 lb/h | 0.000001 Mg/s |
| 10 lb/h | 0.000001 Mg/s |
| 20 lb/h | 0.000003 Mg/s |
| 50 lb/h | 0.000006 Mg/s |
| 100 lb/h | 0.000013 Mg/s |
| 1000 lb/h | 0.000126 Mg/s |
Cách chuyển đổi pound/giờ sang megagram/giây
1 lb/h = 0.000000 Mg/s
1 Mg/s = 7936640 lb/h
Ví dụ
Convert 15 lb/h to Mg/s:
15 lb/h = 15 × 0.000000 Mg/s = 0.000002 Mg/s